Có 2 kết quả:

二分点 èr fēn diǎn ㄦˋ ㄈㄣ ㄉㄧㄢˇ二分點 èr fēn diǎn ㄦˋ ㄈㄣ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the two equinoxes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the two equinoxes

Bình luận 0